Thực đơn
Like a Virgin Xếp hạngXếp hạng tuần
| Xếp hạng cuối năm
Xếp hạng thập niên
|
Tiền nhiệm: Purple Rain của Prince và The Revolution | Album quán quân tại Mỹ 9 tháng 2 - 23 tháng 2 năm 1985 | Kế nhiệm: Make It Big của Wham! |
Tiền nhiệm: Now That's What I Call Music 5 bởi nhiều nghệ sĩ Hounds of Love của Kate Bush | Album quán quân tại Anh 21 tháng 9 năm 1985 – 27 tháng 9 năm 1985 12 tháng 10 năm 1985 – 18 tháng 10 năm 1985 | Kế nhiệm: Hounds of Love của Kate Bush Hounds of Love của Kate Bush |
Thực đơn
Like a Virgin Xếp hạngLiên quan
Like a Rolling Stone Like Crazy (bài hát) Likey Like a Prayer (bài hát) Like a Virgin Like a Prayer Like a Virgin (bài hát) Like Ooh-Ahh Like I Do (bài hát của David Guetta, Martin Garrix và Brooks) Like I'm Gonna Lose YouTài liệu tham khảo
WikiPedia: Like a Virgin http://austriancharts.at/1985_album.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.theage.com.au/lifestyle/people/contrast... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.allmusic.com/album/r12204 http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Music-...